Chọn lốp phù hợp với từng loại xe
Lốp xe là bộ phận duy nhất tiếp xúc với mặt đường, ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn, khả năng vận hành và mức tiêu hao nhiên liệu. Mỗi loại xe có đặc thù riêng nên không thể dùng chung một loại lốp.
Tiêu chí nền tảng trước khi chọn lốp xe
Trước khi phân loại theo từng dòng xe, người dùng cần ghi nhớ một số yếu tố cơ bản:
- Kích cỡ lốp: Được in trên hông lốp (ví dụ: 205/55R16).
- Chỉ số tải trọng và tốc độ: Đảm bảo lốp chịu được sức nặng và tốc độ thiết kế của xe.
- Hoa lốp: Ảnh hưởng đến độ bám, độ ồn, và điều kiện địa hình.
- Thời tiết và khí hậu sử dụng: mùa mưa, mùa khô, địa hình ẩm, nóng hay băng giá.
- Thương hiệu, độ bền và chi phí lắp đặt.
Dưới đây là phân tích chi tiết theo từng dòng xe - yếu tố trọng tâm quyết định loại lốp phù hợp.
Lựa chọn lốp theo từng dòng xe
1. Xe Sedan
Sedan chiếm đa số trong đô thị, phục vụ nhu cầu gia đình, công việc và di chuyển thường xuyên trong điều kiện đường nhựa bằng phẳng. Với đặc trưng sử dụng là chủ yếu chạy trong thành phố hoặc cao tốc bằng phẳng, đồng thời quan tâm đến sự êm ái, độ ồn thấp, và tiết kiệm nhiên liệu.

Lốp xe là bộ phận duy nhất tiếp xúc với mặt đường, ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn, khả năng vận hành và mức tiêu hao nhiên liệu
Lốp phù hợp:
- Lốp touring hoặc comfort: thiết kế tối ưu cho độ êm, giảm rung chấn.
- Lốp all-season: thích hợp di chuyển trong điều kiện khí hậu nhiệt đới, mưa nhiều.
- Thông số phổ biến: 15–17 inch, chỉ số tốc độ và tải trọng trung bình.
Lưu ý khi chọn:
- Ưu tiên lốp có hoa đối xứng giúp giảm tiếng ồn
- Tránh dùng lốp hiệu suất cao nếu không cần thiết, vì gây tốn nhiên liệu hơn
- Nên kiểm tra độ mòn định kỳ mỗi 20.000 – 30.000 km
2. Xe SUV
SUV được thiết kế cho nhiều điều kiện đường sá, từ nội đô đến vùng đồi núi, đường đất hoặc cao tốc. Với đặc trưng sử dụng là trọng lượng xe lớn, thường chở nhiều người hoặc hành lý và có thể đi địa hình gồ ghề.
Lốp phù hợp:
- Highway-Terrain (H/T): di chuyển chủ yếu trên đường nhựa, êm ái hơn off-road.
- All-Terrain (A/T): kết hợp đi đường nhựa và đường xấu, phù hợp xe dịch chuyển đa mục đích.
- Mud-Terrain (M/T): phục vụ off-road, địa hình đất đá, bùn lầy.
Yêu cầu kỹ thuật:
- Chỉ số tải trọng cao hơn sedan
- Thành lốp dày để chống va đập
- Khả năng bám đường khi leo dốc hoặc phanh gấp
Người dùng SUV chạy đô thị có thể ưu tiên lốp H/T để giảm ồn. Nếu xe thường xuyên đi công trình, phượt hoặc về miền núi, lốp A/T sẽ phù hợp hơn.

Mỗi loại xe có đặc thù riêng nên không thể dùng chung một loại lốp
3. Xe thể thao
Xe thể thao (sports car, coupe hiệu năng cao) đặt yêu cầu khác biệt so với các dòng xe thông thường. Đặc trưng sử dụng của xe là tốc độ cao, tăng tốc nhanh, cần độ bám lớn khi vào cua và hệ thống treo thấp, thiên về hiệu suất
Lốp phù hợp:
- High-Performance (HP): dành cho xe động cơ mạnh, đường bằng phẳng.
- Ultra-High-Performance (UHP): chịu nhiệt tốt, bám đường ở tốc độ cao.
- Summer Tire: tối ưu ma sát trong điều kiện khô ráo.
Yếu tố cần chú ý:
- Hợp chất cao su mềm giúp bám đường nhưng mòn nhanh hơn
- Hoa lốp thiết kế định hướng để thoát nước nhanh
- Áp suất lốp phải ổn định để đảm bảo độ chính xác khi điều khiển
- Không nên dùng lốp touring hoặc all-season cho xe thể thao vì giảm hiệu suất phanh và tăng khả năng trượt ở tốc độ cao.
4. Xe tải nhẹ (pickup, minivan, van thương mại)
Đây là nhóm xe phục vụ chở hàng, hoạt động kinh doanh hoặc đa dụng gia đình yêu cầu độ bền cao.
Đặc trưng sử dụng của xe là chở hàng hóa hoặc thiết bị, vận hành trên nhiều loại mặt đường đồng thời cần độ bền và chịu tải tốt
Lốp phù hợp:
- Light Truck Tire (LT): Chịu tải lớn, cốt thép gia cố.
- Commercial Tire: Dùng cho xe van, minibus, chở hàng nhẹ.
- All-terrain cho bán tải: Linh hoạt giữa on-road và off-road.
Tiêu chí lựa chọn:
- Chỉ số tải trọng cao hơn lốp sedan và SUV
- Thành lốp dày, chống thủng và mòn nhanh
- Hỗ trợ phân tán nhiệt khi chạy đường dài
Người dùng xe tải nhẹ nên ưu tiên lốp có khả năng chịu tải trên 90% tải trọng xe. Không sử dụng lốp dành cho sedan để tiết kiệm, vì có thể gây nứt, nổ hoặc mòn lệch.
Theo đó, người dùng càng hiểu rõ đặc tính phương tiện của mình, việc lựa chọn lốp càng chính xác và tiết kiệm.
(Nguồn: https://baohatinh.vn/chon-lop-phu-hop-voi-tung-loai-xe-post296693.html)
xe mới về
-
Mazda CX5 Premium Exclusive 2.0 AT 2023 Đỏ, Nội Thất Đen
Giá bán: 835 triệu
-
VinFast VF5 Plus 2024 Trắng, Nội Thất Đen
Giá bán: 479 triệu
-
Kia Carnival Signature 2.2D 2022 Xanh, Nội Thất Nâu
Giá bán: 1 tỷ 215 triệu
-
Ford EcoSport Titanium 1.5 AT 2020 Đen, Nội Thất Đen
Giá bán: 439 triệu
-
Hyundai Accent Cao cấp 1.5 AT 2024 Đỏ, Nội Thất Đen
Giá bán: 553 triệu
-
Hyundai SantaFe 2.2L 4WD 2016 Nâu, Nội Thất Kem
Giá bán: 677 triệu
tin khác
- Xe hatchback hạng A giá 250 triệu đồng thiết kế đẹp, trang bị hiện đại
- Hyundai Grand i10 phiên bản SUV giá 230 triệu đồng
- Đối thủ của Toyota Camry chốt giá gần 600 triệu đồng
- Toyota Land Cruiser có thêm bản hiệu suất cao, giới hạn chỉ 12 chiếc
- 10 mẫu ô tô bán ít nhất tháng 8 tại Việt Nam
- 400 triệu mua ô tô 7 chỗ: Xe Mỹ Chevrolet Captiva có phải 'món hời'?
- Vào tháng Ngâu hãng xe tăng ưu đãi, nhiều ô tô giảm giá cả trăm triệu đồng
- Toyota Vios 2025 có bản hybrid giá từ 503 triệu đồng, chờ ngày về Việt Nam
- Tài chính khoảng 500 triệu đồng mua được ô tô điện nào?
- Rò rỉ hình ảnh VinFast Lạc Hồng 900 LX: Limousine điện 4 chỗ dựa trên VF 9, số lượng giới hạn