Giá xe Honda City cũ cập nhật tháng 12/2024

Giá bán của những chiếc bán tải Ford Ranger đã qua sử dụng trong tháng 12/2024 này ra sao? Cùng kiểm tra giá bán tham khảo của City cũ hiện đang rao bán trên thị trường.

 

Honda City 2024 là chiếc sedan hạng B nhỏ gọn, có nhiều thay đổi đột phá với phong cách thiết kế hiện đại, trẻ trung, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Ngoại thất Honda City 2024

Honda City 2024

Cùng xem giá tham khảo của những đời xe Honda City hiện tại được bán trên thị trường ra sao:

Giá xe Honda City cũ cập nhật tháng 12/2024 

  • Giá xe Honda City 2024 cũ : giá từ 530 triệu đồng
  • Giá xe Honda City 2023 cũ : giá từ 439 triệu đồng
  • Giá xe Honda City 2022 cũ : giá từ 432 triệu đồng
  • Giá xe Honda City 2021 cũ : giá từ 399 triệu đồng
  • Giá xe Honda City 2020 cũ : giá từ 400 triệu đồng
  • Giá xe Honda City 2019 cũ : giá từ 340 triệu đồng
  • Giá xe Honda City 2018 cũ : giá từ 368 triệu đồng
  • Giá xe Honda City 2017 cũ : giá từ 310 triệu đồng
  • Giá xe Honda City 2016 cũ : giá từ 245 triệu đồng
  • Giá xe Honda City 2015 cũ : giá từ 270 triệu đồng
  • Giá xe Honda City 2014 cũ : giá từ 285 triệu đồng
  • Honda City 2010 - 2013: giá từ 235 triệu đồng

Bảng giá xe Honda City cũ chi tiết theo năm cập nhật tháng 12/2024

Phiên bản Giá thấp nhất Giá trung bình Giá cao nhất
Honda City cũ 2024
Honda City RS 1.5 AT - 2024 550.000.000 550.000.000 550.000.000
Honda City L 1.5 AT - 2024 530.000.000 530.000.000 530.000.000
Honda City cũ 2023
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2023 545.000.000 553.000.000 560.000.000
Honda City RS 1.5 AT - 2023 515.000.000 531.000.000 545.000.000
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2023 505.000.000 510.000.000 515.000.000
Honda City L 1.5 AT - 2023 505.000.000 510.000.000 519.000.000
Honda City G 1.5 AT - 2023 432.000.000 436.000.000 439.000.000
Honda City cũ 2022
Honda City E 1.5 AT - 2022 510.000.000 510.000.000 510.000.000
Honda City RS 1.5 AT - 2022 475.000.000 506.000.000 535.000.000
Honda City L 1.5 AT - 2022 465.000.000 477.000.000 499.000.000
Honda City G 1.5 AT - 2022 435.000.000 445.000.000 460.000.000
Honda City cũ 2021
Honda City E 1.5 AT - 2021 445.000.000 445.000.000 445.000.000
Honda City RS 1.5 AT - 2021 439.000.000 485.000.000 499.000.000
Honda City L 1.5 AT - 2021 425.000.000 460.000.000 505.000.000
Honda City G 1.5 AT - 2021 399.000.000 433.000.000 454.000.000
Honda City cũ 2020
Honda City L 1.5 AT (FaceLift) - 2020 538.000.000 538.000.000 538.000.000
Honda City RS 1.5 AT (FaceLift) - 2020 478.000.000 478.000.000 478.000.000
Honda City 1.5TOP - 2020 415.000.000 447.000.000 485.000.000
Honda City 1.5 - 2020 400.000.000 419.000.000 445.000.000
Honda City cũ 2019
Honda City 1.5TOP - 2019 386.000.000 423.000.000 445.000.000
Honda City 1.5 - 2019 340.000.000 388.000.000 420.000.000

(Nguồn: https://bonbanh.com/oto/honda-city-cu-da-qua-su-dung)